Từ điển Thiều Chửu
徉 - dương
① Bàng dương 彷徉 quanh co.

Từ điển Trần Văn Chánh
徉 - dương
① Đi lang thang: 彷徉 Đi quanh co; 他常在林間徜徉 Anh ấy thường đi lang thang trong rừng; ② Do dự, trù trừ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
徉 - dương
Xem Phảng dương, vần Phảng.